sứ giả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sứ giả+ noun
- king's envoy ambassador
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sứ giả"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sứ giả":
sá gì sắc giới sơ giao sử gia sứ giả - Những từ có chứa "sứ giả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 775